Trang chủMLAGP • EPA
add
AGP MALAGA SOCIMI
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 €
Phạm vi một năm
2,86 € - 2,96 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,91 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,32 N | -80,86% |
Tổng tài sản | 61,88 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 19,67 Tr | -18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | -71,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,73 N | 99,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 Tr | -128,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -217,60% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -131,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
9