Trang chủMLBI • IDX
add
Multi Bintang Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.125,00 Rp - 6.175,00 Rp
Phạm vi một năm
5.800,00 Rp - 7.750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 NT IDR
Số lượng trung bình
139,21 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
9,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,27 T | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 186,10 T | 21,88% |
Thu nhập ròng | 318,39 T | 35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,97 | 11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,49 T | 56,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 NT | 54,58% |
Tổng tài sản | 3,48 NT | 6,52% |
Tổng nợ | 2,16 NT | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,39 T | 35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,68 T | 1,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,80 T | -0,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -786,39 T | -647,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,52 T | -224,74% |
Dòng tiền tự do | -458,20 T | -304,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
412