Trang chủMLG • ASX
add
MLG OZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
174,48 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,24 Tr | 19,50% |
Chi phí hoạt động | 37,11 Tr | 44,16% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 314,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 279,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,71 Tr | 38,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 314,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,49 Tr | 213,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -220,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | 46,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,04 Tr | 572,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
600