Trang chủMLIFC • EPA
add
Infoclip SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 €
Mức chênh lệch một ngày
2,00 € - 2,00 €
Phạm vi một năm
1,80 € - 2,50 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 80,97 N | -41,06% |
Thu nhập ròng | -499,56 N | -1.384,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,39 | -1.254,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,14 N | 42,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,06 N | 5,12% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | -13,67% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,56 N | -1.384,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web