Trang chủMLINM • EPA
add
INMARK
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 Tr | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 964,18 N | -11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 20,92% |
Tổng tài sản | 170,70 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 112,65 Tr | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,18 N | -11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 Tr | 5,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 Tr | 11,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,55 N | 160,51% |
Dòng tiền tự do | 5,44 Tr | 6,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web