Trang chủMLJ21 • EPA
add
Jungle21 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 €
Phạm vi một năm
3,40 € - 3,40 €
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,09 Tr | 59,38% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 30,10% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 837,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 489,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 Tr | 178,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | 51,61% |
Tổng tài sản | 15,35 Tr | 30,29% |
Tổng nợ | 12,23 Tr | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 837,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | 240,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,20 N | 64,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -621,96 N | -134,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 211,91% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 657,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
245