Trang chủMLKM • CNSX
add
Mayo Lake Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,29 N | -28,03% |
Thu nhập ròng | -123,32 N | 17,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 N | 26,36% |
Tổng tài sản | 5,84 Tr | -0,36% |
Tổng nợ | 736,09 N | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,32 N | 17,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,71 N | -26,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,58 N | -671,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,26 N | 62,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,00 | 98,09% |
Dòng tiền tự do | -12,56 N | -116,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web