Trang chủMLONL • EPA
add
Onlineformapro SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Phạm vi một năm
1,40 € - 3,20 €
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,78 Tr | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 13,35 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 212,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,64 | 179,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | -28,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | 205,49% |
Tổng tài sản | 18,60 Tr | 39,57% |
Tổng nợ | 6,13 Tr | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 212,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98