Trang chủMMA • CVE
add
Midnight Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
266,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 694,46 N | 1.081,31% |
Thu nhập ròng | -608,78 N | -383,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -674,88 N | -1.142,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | 41.739,48% |
Tổng tài sản | 22,07 Tr | 108,77% |
Tổng nợ | 441,40 N | 137,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,78 N | -383,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -972,95 N | -321,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,28 N | -42,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,67 N | -2.944,42% |
Dòng tiền tự do | -551,08 N | -6.965,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web