Trang chủMMEX • OTCMKTS
add
MMEX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 N USD
Số lượng trung bình
44,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 367,27 N | 12,40% |
Thu nhập ròng | -471,45 N | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,17 N | -12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 N | 1.650,13% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,45 N | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,07 N | -20,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,72 N | 24,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 N | 4.488,28% |
Dòng tiền tự do | 3,50 N | 142,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3