Trang chủMMI • CNSX
add
Metalo Manufacturing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,25 N | — |
Thu nhập ròng | -326,01 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,41 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 N | — |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | — |
Tổng nợ | 13,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,01 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,70 N | — |
Dòng tiền tự do | -149,82 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web