Trang chủMMP • NSE
add
MMP Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
317,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ₹ - 326,65 ₹
Phạm vi một năm
192,75 ₹ - 457,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T INR
Số lượng trung bình
20,20 N
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 251,56 Tr | 17,93% |
Thu nhập ròng | 58,28 Tr | 24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 8,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,26 Tr | 52,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -39,91% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 20,27% |
Tổng nợ | 1,71 T | 35,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,28 Tr | 24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
432