Trang chủMMY • CVE
add
Monument Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
310,87 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 Tr | 180,29% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 55,45% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 3.625,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 1.357,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,14 Tr | 331,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,88 Tr | 293,64% |
Tổng tài sản | 151,98 Tr | 12,54% |
Tổng nợ | 27,84 Tr | 32,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 3.625,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,68 Tr | 48.280,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | -85,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,02 Tr | 595,35% |
Dòng tiền tự do | 8,12 Tr | 415,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250