Trang chủMNC • KLSE
add
M N C Wireless Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 Tr | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -44,67% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,49 | 39,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,00 N | 73,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,83 Tr | 42,43% |
Tổng tài sản | 84,61 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 17,49 Tr | 55,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 Tr | -559,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 21,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | -161,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | -315,59% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -132,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
60