Trang chủMNIF • TLV
add
Menif Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.883,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.831,00 ILA - 1.901,00 ILA
Phạm vi một năm
1.005,00 ILA - 2.050,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T ILS
Số lượng trung bình
68,58 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,23 Tr | 31,10% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | 56,40% |
Thu nhập ròng | 41,54 Tr | 25,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,88 | -4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,43 Tr | 15,07% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 23,62% |
Tổng nợ | 2,66 T | 23,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,54 Tr | 25,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,69 Tr | 45,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,74 Tr | -42,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 225,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7