Trang chủMNRB • KLSE
add
MNRB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,09 RM - 2,12 RM
Phạm vi một năm
1,24 RM - 2,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T MYR
Số lượng trung bình
266,14 N
Tỷ số P/E
3,24
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,08 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 48,85 Tr | 298,45% |
Thu nhập ròng | 92,74 Tr | 123,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 98,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,81 Tr | 218,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,31 Tr | -13,85% |
Tổng tài sản | 13,23 T | 7,18% |
Tổng nợ | 9,92 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,74 Tr | 123,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,81 Tr | -34,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,73 Tr | 224,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,86 Tr | -21,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,68 Tr | -29,22% |
Dòng tiền tự do | -83,17 Tr | 75,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.123