Trang chủMNSBP • NASDAQ
add
MainStreet Bancshares Depositary Shares Representing Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,71 $
Mức chênh lệch một ngày
24,45 $ - 24,75 $
Phạm vi một năm
21,05 $ - 25,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 Tr | -22,76% |
Chi phí hoạt động | 34,43 Tr | 244,17% |
Thu nhập ròng | -16,17 Tr | -414,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,28 | -506,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,20 | -460,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,71 Tr | 56,08% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 9,47% |
Tổng nợ | 2,02 T | 11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,17 Tr | -414,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204