Trang chủMNTK • NASDAQ
add
Montauk Renewables Inc
4,12 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
4,12 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 8,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,67 Tr USD
Số lượng trung bình
180,86 N
Tỷ số P/E
25,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,92 Tr | 18,37% |
Chi phí hoạt động | 13,17 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 34,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,31 Tr | 45,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,40 Tr | -25,43% |
Tổng tài sản | 374,12 Tr | 8,25% |
Tổng nợ | 98,78 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,59 Tr | 111,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,57 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 Tr | -64,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 Tr | 393,27% |
Dòng tiền tự do | 15,26 Tr | 343,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151