Trang chủMOBA • STO
add
MOBA Network AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 kr
Phạm vi một năm
6,90 kr - 15,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
164,54 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,85 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,05 Tr | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 12,93 Tr | -29,70% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 114,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 113,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,86 Tr | 39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,44 Tr | -47,77% |
Tổng tài sản | 809,14 Tr | -9,72% |
Tổng nợ | 503,71 Tr | -14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 114,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | 154,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,13 Tr | -599,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -912,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,57 Tr | -51,19% |
Dòng tiền tự do | -14,04 Tr | -826,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
10