Trang chủMOLDTKPAC • NSE
add
Mold-Tek Packaging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
520,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
521,15 ₹ - 554,00 ₹
Phạm vi một năm
490,65 ₹ - 907,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 T INR
Số lượng trung bình
69,15 N
Tỷ số P/E
28,20
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 12,26% |
Chi phí hoạt động | 615,64 Tr | 21,96% |
Thu nhập ròng | 141,13 Tr | -10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -19,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,25 | -9,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,00 Tr | 4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,67 Tr | 121,30% |
Tổng tài sản | 8,98 T | 18,64% |
Tổng nợ | 2,74 T | 66,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,13 Tr | -10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
706