Trang chủMON • BIT
add
Monrif SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,050 € - 0,050 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,052 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
77,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,49 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | -27,65 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | -496,00 N | 38,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | 34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,16 Tr | 1,57% |
Tổng tài sản | 172,75 Tr | -4,40% |
Tổng nợ | 155,38 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,00 N | 38,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
677