Trang chủMOONG • BKK
add
Moong Pattana International Public Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ฿ - 1,98 ฿
Phạm vi một năm
1,89 ฿ - 2,48 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
668,14 Tr THB
Số lượng trung bình
60,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,46 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | 14,09% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -49,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -63,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,17 Tr | 34,98% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -3,05% |
Tổng nợ | 273,57 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,17 Tr | -530,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,00 N | -141,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,08 Tr | -1.272,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,46 Tr | -1.335,01% |
Dòng tiền tự do | -24,96 Tr | -649,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
140