Trang chủMOVINN • CPH
add
Movinn A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 kr
Phạm vi một năm
1,64 kr - 6,15 kr
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,93 Tr | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | -309,00 N | 79,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 81,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 407,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | -47,74% |
Tổng tài sản | 50,01 Tr | -8,40% |
Tổng nợ | 30,99 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,00 N | 79,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 905,00 N | -12,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,00 N | 0,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,00 N | 78,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,00 N | 93,30% |
Dòng tiền tự do | 654,62 N | -37,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36