Trang chủMPIRE • KLSE
add
Mpire Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
967,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | 58,50% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 65,48% |
Thu nhập ròng | -291,00 N | 34,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | 58,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,00 N | 118,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | 557,45% |
Tổng tài sản | 96,59 Tr | -1,02% |
Tổng nợ | 67,36 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,00 N | 34,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,00 N | 102,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,00 N | 43,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | -215,79% |
Dòng tiền tự do | -355,88 N | 61,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
744