Trang chủMPRO • IDX
add
Maha Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 Rp - 2.010,00 Rp
Phạm vi một năm
1.090,00 Rp - 2.270,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,98 NT IDR
Số lượng trung bình
83,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 76,27% |
Chi phí hoạt động | 7,05 T | 158,79% |
Thu nhập ròng | -10,51 T | -49,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,04 | 15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,44 T | -188,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 T | 425,74% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | -0,53% |
Tổng nợ | 439,97 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,51 T | -49,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,75 Tr | 94,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,94 Tr | -100,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,69 Tr | -121,60% |
Dòng tiền tự do | 67,42 T | 1.791,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12