Trang chủMRB • WSE
add
Mirbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,94 zł - 11,10 zł
Phạm vi một năm
7,52 zł - 15,74 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T PLN
Số lượng trung bình
220,36 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,65 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 51,76 Tr | 81,59% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | -62,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -63,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,38 Tr | -53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,37 Tr | 64,01% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 4,53% |
Tổng nợ | 1,24 T | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | -62,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,94 Tr | 293,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,09 Tr | -281,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,25 Tr | -137,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,60 Tr | 161,74% |
Dòng tiền tự do | -55,02 Tr | 31,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
820