Trang chủMRC • WSE
add
Mercator Medical SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
52,50 zł - 53,80 zł
Phạm vi một năm
41,05 zł - 66,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
516,86 Tr PLN
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
363,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,88 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 38,03 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -121,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -121,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 92,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 237,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,34 Tr | -11,88% |
Tổng tài sản | 961,16 Tr | -4,35% |
Tổng nợ | 115,63 Tr | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -121,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,19 Tr | -23,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,15 Tr | -153,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | 69,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,42 Tr | -114,47% |
Dòng tiền tự do | 8,63 Tr | -86,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
800