Trang chủMRF • JSE
add
Merafe Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
142,00 ZAC - 145,00 ZAC
Phạm vi một năm
120,00 ZAC - 161,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T ZAR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
2,53
Tỷ lệ cổ tức
29,17%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 84,35 Tr | 45,57% |
Thu nhập ròng | 359,79 Tr | -31,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | -31,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,96 Tr | -18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 7,08% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 4,65% |
Tổng nợ | 1,40 T | -4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,79 Tr | -31,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,92 Tr | 7,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,40 Tr | -7,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,65 Tr | -68,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,72 Tr | -81,66% |
Dòng tiền tự do | 268,26 Tr | -22,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6.728