Trang chủMRFCF • OTCMKTS
add
Maruka Furusato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 $
Phạm vi một năm
13,24 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,29 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,75 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 5,31 T | -4,27% |
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | -20,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,53 T | 26,59% |
Tổng tài sản | 120,82 T | 0,40% |
Tổng nợ | 47,45 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,00 Tr | -20,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.005