Trang chủMRI • ASX
add
My Rewards International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -67,73% |
Chi phí hoạt động | 672,01 N | -33,98% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 12,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,45 | -170,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -776,46 N | 34,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,17 N | -69,68% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -63,68% |
Tổng nợ | 6,42 Tr | 52,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 12,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -85,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 75,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,09 N | 251,39% |
Dòng tiền tự do | -648,07 N | 19,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web