Trang chủMRM • NASDAQ
add
Medirom Healthcare Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 8,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 Tr USD
Số lượng trung bình
376,34 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 606,62 Tr | 22,65% |
Thu nhập ròng | -291,09 Tr | -63,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,75 | -48,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,29 Tr | -58,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,65 Tr | 22,87% |
Tổng tài sản | 5,83 T | -3,82% |
Tổng nợ | 6,19 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -364,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,09 Tr | -63,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,86 Tr | -28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 381,62 Tr | 334,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,39 Tr | 213,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,15 Tr | 107,85% |
Dòng tiền tự do | -195,72 Tr | -36,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
711