Trang chủMRO-TEK • NSE
add
MRO-TEK Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,00 ₹ - 81,79 ₹
Phạm vi một năm
57,65 ₹ - 126,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
17,23 N
Tỷ số P/E
45,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,44 Tr | -31,93% |
Chi phí hoạt động | 37,49 Tr | 20,22% |
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -78,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | -68,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,64 Tr | -54,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,68 Tr | 10.765,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 725,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -78,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
62