Trang chủMSBB • OTCMKTS
add
Mercer Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,00 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
11,63 $ - 14,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 276,31 N | 59,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,83 | 40,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | -35,58% |
Tổng tài sản | 180,85 Tr | 8,70% |
Tổng nợ | 156,76 Tr | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,31 N | 59,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,90 N | 99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 N | 96,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -877,80 N | -112,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -175,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30