Trang chủMSGYO • IST
add
Mistral Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ₺ - 15,49 ₺
Phạm vi một năm
11,36 ₺ - 18,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T TRY
Số lượng trung bình
812,77 N
Tỷ số P/E
2,42
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,08 Tr | -81,27% |
Chi phí hoạt động | 8,08 Tr | -5,32% |
Thu nhập ròng | 47,24 Tr | -36,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 261,28 | 238,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 Tr | -90,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,84 Tr | 281,36% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 241,05% |
Tổng nợ | 536,04 Tr | 3.257,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,24 Tr | -36,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,97 Tr | -10,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,59 Tr | 122,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,53 Tr | 85,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,81 Tr | 318,02% |
Dòng tiền tự do | 152,28 Tr | 202,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11