Trang chủMSM • CNSX
add
Metalsource Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 351,12 N | 171,86% |
Thu nhập ròng | -388,21 N | -185,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,36 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,32 N | 24.921,50% |
Tổng tài sản | 2,90 Tr | -3,81% |
Tổng nợ | 9,30 N | -95,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,21 N | -185,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,09 N | -784,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,42 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,62 N | 967,93% |
Dòng tiền tự do | -266,79 N | -1.823,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web