Trang chủMSM • KLSE
add
MSM Malaysia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 3,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
836,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
26,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,60 Tr | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | -85,35% |
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 67,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 68,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,36 Tr | 142,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,63 Tr | -33,20% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 10,23% |
Tổng nợ | 1,69 T | 18,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 67,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,32 Tr | 157,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 Tr | -20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,90 Tr | -371,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,86 Tr | 111,56% |
Dòng tiền tự do | 145,04 Tr | 2.541,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.110