Trang chủMSMY • OTCMKTS
add
MC Endeavors Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0013 $
Số lượng trung bình
632,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,90 N | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 239,79 N | 161,11% |
Thu nhập ròng | -94,16 N | -336,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,18 | -302,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 N | -12,05% |
Tổng tài sản | 7,60 N | -12,05% |
Tổng nợ | 33,52 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -660,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -701,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,16 N | -336,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,64 N | -176,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | 83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 N | -102,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
6