Trang chủMSSEL • OTCMKTS
add
Massachusetts Electric Co
Giá đóng cửa hôm trước
58,15 $
Phạm vi một năm
56,00 $ - 60,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,64%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -5,96% |
Chi phí hoạt động | 245,52 Tr | -7,35% |
Thu nhập ròng | 147,97 Tr | 42,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 51,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,00 Tr | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,44 Tr | 1.471,47% |
Tổng tài sản | 8,51 T | 11,17% |
Tổng nợ | 4,96 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,97 Tr | 42,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,33 Tr | 1,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -793,89 Tr | -203,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 580,38 Tr | 773,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 Tr | -182,04% |
Dòng tiền tự do | -246,99 Tr | 13,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web