Trang chủMSUMI • NSE
add
Motherson Sumi Wiring India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,90 ₹ - 56,09 ₹
Phạm vi một năm
54,20 ₹ - 80,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,41 T INR
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
37,46
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,23 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 6,07 T | 23,39% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | -11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,50 Tr | 220,45% |
Tổng tài sản | 33,81 T | 18,12% |
Tổng nợ | 17,64 T | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.018