Trang chủMTBMF • OTCMKTS
add
Mount Burgess Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
848,84 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,00 | — |
Chi phí hoạt động | 160,59 N | 27,73% |
Thu nhập ròng | -177,10 N | -31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,65 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,08 N | -27,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,95 N | -27,90% |
Tổng tài sản | 3,57 Tr | 7,60% |
Tổng nợ | 4,97 Tr | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,10 N | -31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,59 N | 19,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,17 N | 53,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,02 N | -108,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,66 N | -264,60% |
Dòng tiền tự do | -139,86 N | -16,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
31