Trang chủMTEDUCARE • NSE
add
MT Educare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,58 ₹ - 2,58 ₹
Phạm vi một năm
2,28 ₹ - 4,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,35 Tr INR
Số lượng trung bình
20,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,91 Tr | -37,38% |
Chi phí hoạt động | 47,02 Tr | -52,10% |
Thu nhập ròng | -90,85 Tr | -76,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,14 | -182,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,16 Tr | -488,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,06 Tr | 92,62% |
Tổng tài sản | 2,81 T | -5,78% |
Tổng nợ | 2,64 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,85 Tr | -76,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
135