Trang chủMTFN • IDX
add
Capitalinc Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
254,74 T IDR
Số lượng trung bình
53,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,11 T | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 13,90 T | 53,36% |
Thu nhập ròng | 7,58 T | 164,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 159,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,66 T | 187,10% |
Tổng tài sản | 500,24 T | -10,70% |
Tổng nợ | 913,03 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -412,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 T | 164,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -165,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 226,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -154,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9