Trang chủMTFN • IDX
Capitalinc Investment Tbk PT
8,00 Rp
15 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
254,74 T IDR
Số lượng trung bình
53,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
140,11 T8,22%
Chi phí hoạt động
13,90 T53,36%
Thu nhập ròng
7,58 T164,29%
Biên lợi nhuận ròng
5,41159,39%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
17,66 T187,10%
Tổng tài sản
500,24 T-10,70%
Tổng nợ
913,03 T-3,73%
Tổng vốn chủ sở hữu
-412,79 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
31,84 T
Giá so với giá trị sổ sách
-0,71
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,32%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
7,58 T164,29%
Tiền từ việc kinh doanh
-1,95 T-165,35%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-644,36 Tr
Tiền từ hoạt động tài chính
1,44 T226,89%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,86 T-154,25%
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
9
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính