Trang chủMTN.H • CVE
add
Martina Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
644,62 N CAD
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,17 N | -55,22% |
Thu nhập ròng | 41,96 N | 254,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,00 | — |
Tổng tài sản | 1,40 N | -68,00% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,96 N | 254,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 N | 182,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,00 | 81,22% |
Dòng tiền tự do | -37,07 N | -280,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính