Trang chủMTPS • IDX
add
Meta Epsi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 24,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,02 T IDR
Số lượng trung bình
602,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | -7,87% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | 268,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 T | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -59,45% |
Tổng tài sản | 95,96 T | -20,03% |
Tổng nợ | 47,12 T | -25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | 268,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,00 Tr | 72,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,27 Tr | 166,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,28 Tr | 81,84% |
Dòng tiền tự do | 3,77 T | 2.879,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8