Trang chủMTRK • AMS
add
Motork PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 €
Phạm vi một năm
3,21 € - 6,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
260,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,73 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -3,37% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 16,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,20 | 15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -53,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | 29,97% |
Tổng tài sản | 103,04 Tr | 7,84% |
Tổng nợ | 43,13 Tr | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 16,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 35,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 Tr | -13,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,15 Tr | 6.894,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 126,12% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | 45,42% |