Trang chủMTRN • TLV
add
Maytronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
754,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
701,70 ILA - 769,90 ILA
Phạm vi một năm
701,70 ILA - 4.194,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
779,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
300,47 N
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,70 Tr | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 126,04 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | -19,41 Tr | -2.713,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,05 | -2.780,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,33 Tr | -45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,07 Tr | -8,24% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 1,47% |
Tổng nợ | 1,28 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,41 Tr | -2.713,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 Tr | -96,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,15 Tr | 70,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,44 Tr | 86,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,47 Tr | 48,48% |
Dòng tiền tự do | 7,74 Tr | -85,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.304