Trang chủMUF • FRA
add
Manchester United
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 €
Mức chênh lệch một ngày
12,69 € - 12,69 €
Phạm vi một năm
12,51 € - 17,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T USD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,70 Tr | -11,98% |
Chi phí hoạt động | 181,92 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | -27,74 Tr | -236,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,96 | -254,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -130,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,92 Tr | -38,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,54 Tr | 46,94% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 8,73% |
Tổng nợ | 1,40 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,74 Tr | -236,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,23 Tr | -35,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,08 Tr | -66,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,92 Tr | 0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,02 Tr | -199,76% |
Dòng tiền tự do | -142,00 Tr | -38,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.140