Trang chủMUIPROP • KLSE
add
MUI Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
252,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,74 Tr | 82,17% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | 36,92% |
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | -1.510,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,97 | -784,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | 96,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,77 Tr | 14,66% |
Tổng tài sản | 507,39 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 58,55 Tr | 56,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | -1.510,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -208,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 N | 96,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,35 Tr | -73,25% |
Dòng tiền tự do | -8,75 Tr | 89,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49