Trang chủMUKKA • NSE
add
Mukka Proteins Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,30 ₹ - 38,22 ₹
Phạm vi một năm
30,00 ₹ - 56,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 T INR
Số lượng trung bình
642,27 N
Tỷ số P/E
25,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -55,04% |
Chi phí hoạt động | 311,29 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 20,80 Tr | -92,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -83,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,77 Tr | -75,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,02 Tr | -72,81% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 41,06% |
Tổng nợ | 4,91 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,80 Tr | -92,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
414