Trang chủMVP • ASX
add
Medical Developments International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -29,82% |
Thu nhập ròng | -15,02 Tr | -263,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,31 | -271,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 74,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 Tr | -60,52% |
Tổng tài sản | 59,16 Tr | -41,61% |
Tổng nợ | 13,43 Tr | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,02 Tr | -263,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 45,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,50 N | 65,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 N | 18,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | 52,13% |
Dòng tiền tự do | -495,69 N | 88,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
68